Mái Tôn Dày Bao Nhiêu Là Đúng Chuẩn? Cách Chọn Độ Dày Phù Hợp Theo Từng Loại Công Trình

Hỗ trợ khách hàng Hỗ trợ khách hàng
Hỗ trợ
Hà Nội

178 Yên Lãng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

0936138198

nhietphatloc@gmail.com

TP.HCM

Số 81/1, QL1A, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM

0936138198

Mái Tôn Dày Bao Nhiêu Là Đúng Chuẩn? Cách Chọn Độ Dày Phù Hợp Theo Từng Loại Công Trình

14:47 - 05/06/2025 23

Bạn băn khoăn mái tôn dày bao nhiêu là hợp lý? Bài viết hướng dẫn chi tiết cách chọn độ dày mái tôn phù hợp với từng loại công trình: Nhà dân, nhà xưởng, mái che,...Đảm bảo bền, đẹp, tiết kiệm chi phí!

Mái tôn dày bao nhiêu là câu hỏi thường gặp của nhiều người tiêu dùng khi có nhu cầu xây dựng hoặc sửa chữa mái nhà. Việc lựa chọn độ dày mái tôn không chỉ ảnh hưởng đến độ bền, tính thẩm mỹ mà còn liên quan đến khả năng chống chịu các tác động từ môi trường bên ngoài. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về việc chọn lựa độ dày mái tôn phù hợp cho từng loại công trình!

Vì sao cần quan tâm đến mái tôn dày bao nhiêu?

Vì sao cần quan tâm đến mái tôn dày bao nhiêu?

Việc chọn lựa mái tôn dày bao nhiêu là một quyết định quan trọng trong quá trình xây dựng. Điều này không chỉ đơn giản là vấn đề tiết kiệm chi phí mà còn liên quan trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ của mái nhà. Một mái tôn có độ dày không phù hợp có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng trong tương lai.

Mái tôn dày bao nhiêu trực tiếp đến

Độ bền và tuổi thọ mái

Khi chúng ta nói về độ bền của mái tôn, điều đầu tiên cần nhắc đến đó là khả năng chịu lực. Một mái tôn quá mỏng sẽ dễ bị biến dạng dưới sức nặng của những yếu tố như mưa, gió, tuyết hoặc va đập từ vật thể lạ.

Mái tôn dày hơn thường có khả năng chịu tải tốt hơn, từ đó gia tăng tuổi thọ của mái. Theo nhiều nghiên cứu thực tế, mái tôn dày thường kéo dài thời gian sử dụng lên đến hàng chục năm, trong khi đó mái tôn mỏng có thể chỉ tồn tại được vài năm trước khi xuất hiện các dấu hiệu hư hỏng.

Khả năng cách nhiệt, cách âm

Một yếu tố khác không thể bỏ qua là khả năng cách nhiệt và cách âm của mái tôn. Mái tôn dày thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong. Điều này không chỉ tạo ra một không gian sống thoải mái hơn mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, quạt máy.

Bên cạnh đó, mái tôn dày cũng giúp giảm tiếng ồn từ mưa rơi hay gió thổi, tạo nên một môi trường yên tĩnh hơn cho cư dân bên dưới.

Khả năng chịu tải gió, mưa, va đập

Cuối cùng, độ dày của mái tôn cũng ảnh hưởng đến khả năng chịu tải của mái nhà trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Trong mùa mưa bão, gió lớn có thể gây ra những áp lực rất lớn lên mái tôn. Nếu mái tôn quá mỏng, nó có thể bị bẻ cong hoặc thậm chí bay đi, gây nguy hiểm cho công trình và người ở bên dưới.

Các nhà sản xuất thường khuyến nghị sử dụng mái tôn dày hơn ở các khu vực có khí hậu bất lợi, nhằm đảm bảo an toàn và tính ổn định cho công trình.

Sai lầm phổ biến: Chọn mái tôn quá mỏng để tiết kiệm, dẫn đến hỏng hóc nhanh

Nhiều người thường nghĩ rằng việc chọn mái tôn dày sẽ làm tăng chi phí ban đầu. Vì vậy, họ thường có xu hướng chọn mái tôn mỏng hơn để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, đây chính là một sai lầm lớn có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng sau này.

Mái tôn quá mỏng không chỉ dễ hư hỏng mà còn ảnh hưởng đến an toàn của cả công trình. Đầu tư vào mái tôn dày ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế trong tương lai, đồng thời bảo vệ tài sản và sức khỏe của gia đình.

Đơn vị đo độ dày mái tôn: Zem & mm khác nhau thế nào?

Đơn vị đo độ dày mái tôn: Zem & mm khác nhau thế nào?

Khi nói đến độ dày của mái tôn, hai đơn vị phổ biến nhất mà chúng ta thường thấy là zem và mm. Tuy nhiên, nhiều người chưa hiểu rõ về sự khác nhau giữa chúng.

1 zem = 0.1 mm

Đơn vị zem thường được sử dụng trong ngành công nghiệp tôn. Một zem tương đương với 0.1 mm. Điều này có nghĩa là nếu một tấm tôn có độ dày 5 zem, tức là nó có độ dày bằng 0.5 mm. Sự chuyển đổi này rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần so sánh các loại mái tôn khác nhau.

Giải thích về cách quy đổi

Cách quy đổi giữa zem và mm không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về độ dày của mái tôn mà còn giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp hơn. Khi đọc thông số kỹ thuật của sản phẩm, nếu thấy ghi độ dày bằng zem, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi sang mm bằng cách nhân với 0.1.

Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quát và chính xác hơn về độ dày thực tế của tôn mà mình đang xem xét giao dịch.

Một số nhà sản xuất ghi độ dày danh nghĩa, thực tế thấp hơn

Có một lưu ý quan trọng đó là không phải lúc nào độ dày ghi trên bao bì cũng phản ánh đúng thực tế. Một số nhà sản xuất có thể ghi độ dày danh nghĩa, tức là độ dày lý thuyết mà không tính đến các yếu tố như lớp mạ hay lớp phủ bên ngoài.

Do đó, khi lựa chọn tôn, bạn nên yêu cầu kiểm tra độ dày thực tế để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu của bạn.

Các loại mái tôn và độ dày phổ biến

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại mái tôn khác nhau. Mỗi loại đều có đặc điểm riêng biệt và độ dày phù hợp cho từng loại công trình.

Tôn kẽm – Tôn lạnh – Tôn mạ màu

Tôn kẽm

Tôn kẽm

Tôn kẽm là loại tôn được sản xuất bằng cách mạ một lớp kẽm lên thép để chống ăn mòn. Độ dày phổ biến của tôn kẽm thường từ 0.3 mm đến 0.6 mm. Loại tôn này có giá thành khá rẻ và được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng.

Tôn lạnh

Tôn lạnh

Tôn lạnh có độ dày từ 0.4 mm đến 0.8 mm, được sản xuất bằng cách mạ một lớp hợp kim nhôm-zinc. Mái tôn lạnh có ưu điểm nổi bật là khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt, thích hợp cho những khu vực có khí hậu khắc nghiệt.

Tôn mạ màu

Tôn mạ màu

Tôn mạ màu là loại tôn được phủ một lớp sơn bên ngoài. Độ dày của tôn mạ màu thường dao động từ 0.35 mm đến 0.7 mm. Loại tôn này thường được chọn nhờ vào tính thẩm mỹ cao, màu sắc đa dạng và khả năng chống ăn mòn tốt.

Tôn nhựa (PVC/ASA, Polycarbonate)

Tôn nhựa PVC/ASA

Tôn nhựa PVC/ASA

Được làm từ nhựa tổng hợp, tôn nhựa PVC/ASA có độ dày từ 1 mm đến 3.5 mm. Loại tôn này nhẹ, dễ thi công và có khả năng chống nước tuyệt vời. Tôn nhựa thường được dùng cho các công trình nhà kính, mái hiên hoặc khu vực không chịu lực lớn.

⇒ Tham khảo thông tin sản phẩm tại: Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines

Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate

Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate

Polycarbonate là loại nhựa cao cấp, có độ dày từ 0.8 mm đến 2 mm. Tôn polycarbonate có khả năng truyền sáng tốt, đồng thời chịu tác động từ môi trường rất tốt. Nó thường được sử dụng trong các công trình cần ánh sáng tự nhiên như nhà kho, vườn cây hoặc mái che.

⇒ Tham khảo thông tin sản phẩm tại: Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate Newlight

Lựa chọn độ dày theo loại công trình

Việc chọn lựa độ dày của mái tôn cũng phụ thuộc vào loại công trình mà bạn dự định xây dựng. Mỗi loại công trình đều có những yêu cầu cụ thể về độ bền, tính năng và chi phí.

Công trình dân dụng

Công trình dân dụng

Đối với các công trình nhà ở dân dụng, mái tôn dày từ 0.35 mm đến 0.5 mm là lựa chọn hợp lý. Với độ dày này, mái tôn có thể chịu được tải trọng từ gió và mưa mà không lo bị biến dạng hay gãy.

Công trình thương mại

Công trình thương mại

Trong các công trình thương mại, nơi có lưu lượng người ra vào lớn hơn, việc chọn mái tôn dày từ 0.5 mm đến 0.7 mm là rất quan trọng. Sự chắc chắn và độ bền cao sẽ giúp bảo vệ tài sản bên trong khỏi các yếu tố ngoại vi.

Công trình công cộng

Công trình công cộng

Các công trình công cộng như trường học, bệnh viện hay trung tâm hội nghị thường yêu cầu mái tôn có độ dày từ 0.6 mm trở lên. Điều này đảm bảo an toàn cho đông đảo người dân và giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc do thời tiết xấu.

Công trình công nghiệp

Công trình công nghiệp

Trong lĩnh vực công nghiệp, nơi có áp lực và tải trọng lớn, mái tôn nên có độ dày từ 1 mm trở lên. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.

Công trình ven biển

Công trình ven biển

Những công trình ven biển thường phải đối mặt với môi trường khắc nghiệt, vì vậy nên lựa chọn mái tôn có độ dày từ 2 mm. Điều này giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu được tốc độ gió mạnh.

Cách kiểm tra độ dày thực tế khi mua tôn

Cách kiểm tra độ dày thực tế khi mua tôn

Khi quyết định mua tôn, việc kiểm tra độ dày thực tế là rất quan trọng. Bạn không nên hoàn toàn tin tưởng vào thông số ghi trên bao bì.

Dùng Palmer đo trực tiếp

Palmer là một công cụ hữu ích để đo độ dày của tôn. Bạn chỉ cần đặt thiết bị vào vị trí cần kiểm tra và đọc kết quả. Đây là phương pháp đơn giản và nhanh chóng giúp bạn có thông tin chính xác nhất về độ dày của mái tôn.

Dùng bảng trọng lượng chuẩn theo mét dài để đối chiếu

Ngoài việc đo độ dày, bạn cũng có thể sử dụng bảng trọng lượng chuẩn theo mét dài để kiểm tra. Bảng này sẽ cung cấp cho bạn thông tin cụ thể về trọng lượng của tôn theo từng độ dày khác nhau. Bằng cách so sánh, bạn có thể nhận diện được độ dày thực tế của sản phẩm bạn đang xem xét.

⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Tôn Sóng Vuông và Tôn Sóng Tròn: Soi Kỹ Đặc Điểm & Cách Chọn Cho Công Trình 2025

So sánh chi phí theo độ dày

So sánh chi phí theo độ dày

Chi phí đầu tư cho mái tôn là một yếu tố quan trọng mà bạn cần cân nhắc. Chi phí này không chỉ ảnh hưởng đến ngân sách hiện tại mà còn đến chi phí bảo trì trong tương lai.

Độ dày cao → Chi phí cao hơn nhưng tuổi thọ lâu hơn

Mặc dù mái tôn dày thường có giá thành cao hơn so với mái tôn mỏng, nhưng điều này đáng để đầu tư. Sự bền bỉ và tuổi thọ cao của mái tôn dày sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong tương lai. Thực tế cho thấy, một mái tôn dày có thể kéo dài thời gian sử dụng lên đến 20-30 năm, trong khi mái tôn mỏng chỉ có thể tồn tại từ 5-10 năm.

So sánh giữa tôn kim loại & tôn nhựa

Khi so sánh chi phí giữa tôn kim loại và tôn nhựa, bạn cũng cần phải tính đến các yếu tố khác như khả năng chịu lực, độ bền và chi phí bảo trì. Tôn kim loại thường rẻ hơn trong ngắn hạn, nhưng nếu xét về độ bền và chi phí bảo trì thì tôn nhựa lại là lựa chọn tối ưu hơn.

Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và phân phối các loại Tôn nhựa PVC/ASA, Polycarbonate độ dày linh hoạt và cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường

Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và phân phối các loại Tôn nhựa PVC/ASA, Polycarbonate độ dày linh hoạt và cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường

Sau khi tham khảo kỹ những thông tin đã chia sẻ ở trên, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về việc lựa chọn độ dày mái tôn sao cho phù hợp với yêu cầu và đặc thù công trình của mình.

Với hàng loạt ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm, độ bền dài lâu cùng thiết kế hiện đại, các dòng vật liệu như tôn nhựa PVC/ASA và tấm Polycarbonate lấy sáng ngày càng được ưa chuộng và đang dần thay thế những vật liệu lợp mái truyền thống. Những vật liệu này không chỉ gia tăng tuổi thọ cho công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí thi công cũng như hạn chế tối đa chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp vật liệu uy tín, có kinh nghiệm phục vụ đa dạng từ công trình dân dụng đến công nghiệp, thì Công ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc là cái tên đáng để cân nhắc.

Với gần 20 năm đồng hành cùng ngành vật liệu nhựa kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực tấm lợp, vật liệu chống ăn mòn và giải pháp lấy sáng, Phát Lộc đã khẳng định vị thế của mình tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm của công ty được đánh giá cao nhờ chất lượng ổn định, dịch vụ chuyên nghiệp và mạng lưới phân phối rộng khắp. Tệp khách hàng của Phát Lộc trải rộng từ các nhà thầu lớn, kiến trúc sư cho đến chủ đầu tư cá nhân.

Một số sản phẩm nổi bật tại Phát Lộc bao gồm:

  • Tôn – Ngói nhựa PVC/ASA Eurolines: Khả năng chịu lực và chống bạc màu cao, thiết kế hiện đại với nhiều kiểu dáng đa dạng;
  • Tấm lấy sáng Polycarbonate Newlight: Hiệu suất truyền sáng tốt, chống va đập mạnh, bền bỉ dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt;
  • Tấm ốp vách và trần PVC: Giải pháp tiết kiệm cho thi công nội thất với quy trình lắp đặt nhanh gọn;
  • Nhựa kỹ thuật PP, PE, PVC: Đáp ứng linh hoạt cho nhiều nhu cầu công nghiệp;
  • Pallet nhựa, hệ kệ và phụ kiện mái: Tối ưu hóa toàn bộ chuỗi thi công và lưu trữ vật tư.

Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp sản phẩm chất lượng, Phát Lộc còn chú trọng đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt nhằm đảm bảo các tiêu chuẩn cao về chống cháy, kháng UV, chịu hóa chất, cách nhiệt và cách âm – đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm đặc trưng của Việt Nam.

Điểm đáng chú ý nữa là toàn bộ vật liệu của Phát Lộc đều được sản xuất từ nhựa nguyên sinh chất lượng cao, mang lại hiệu quả sử dụng bền vững và ổn định cho nhiều loại công trình – từ nhà ở dân dụng, nhà máy, khu công nghiệp ven biển cho đến các dự án đô thị cao cấp.

⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Tổng Hợp 3 Địa Chỉ Mua Tôn Nhựa Uy Tín, Chất Lượng Cao, Giao Hàng Toàn Quốc

Kết luận

Việc chọn lựa mái tôn dày bao nhiêu không chỉ là một quyết định về mặt thẩm mỹ mà còn góp phần quyết định đến an toàn và tuổi thọ của công trình. Mái tôn dày sẽ mang lại nhiều lợi ích vượt trội như khả năng chịu lực tốt hơn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, từ đó tạo ra một môi trường sống thoải mái và an toàn hơn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thông tin và kiến thức cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn mái tôn cho công trình của mình.

Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!